
Flavonoid là một trong những hợp chất thực vật có đặc tính chống oxy hóa, kháng viêm, hỗ trợ tim mạch và hệ miễn dịch được nghiên cứu rộng rãi nhất với lịch sử khám phá đáng chú ý và tầm quan trọng sinh học sâu sắc. Cùng SHeGAN tìm hiểu xem Flavonoid là gì? và có tác dụng như thế nào nhé!
1. Flavonoid là gì? Phân loại
Flavonoids (hay còn được biết đến là bioflavonoids) là một hợp chất thực vật polyphenol, gồm 6 phân lớp. Tính đến nay đã có 6.000 loại flavonoids được biết đến. Trong thực vật, flavonoid là một loại chất chuyển hóa trung gian với nhiều chức năng sinh học quan trọng.
Flavonoid là gì
Về mặt hóa học, flavonoid có cấu trúc chung là khung xương 15 carbon, bao gồm hai vòng benzen được nối với nhau bằng một chuỗi liên kết 3 carbon. Do đó, chúng thường được mô tả là các hợp chất C6-C3-C6. Đây là đặc điểm cấu trúc cơ bản giúp phân biệt flavonoid với các hợp chất phenolic khác trong thực vật.
Được tổng hợp từ phenylalanine và malonyl-CoA, flavonoid tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau như flavonol, flavanone, isoflavone và anthocyanin. Hơn 8000 hợp chất flavonoid đã được xác định và nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ thực phẩm giàu flavonoid có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể cũng như hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý.
Theo danh pháp IUPAC (Liên hiệp Quốc tế về Hóa học Thuần túy và Ứng dụng), flavonoid được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên cấu trúc hóa học:
Flavonoid hoặc bioflavonoid: Đây là nhóm cơ bản với cấu trúc C6-C3-C6 điển hình.
Isoflavonoid: Nhóm này bắt nguồn từ cấu trúc của 3-phenylchromen-4-one (3-phenyl-1,4-benzopyrone).
Neoflavonoid: Các hợp chất này bắt nguồn từ cấu trúc của 4-phenylcoumarine (4-phenyl-1,2-benzopyrone).
Dựa trên sự biến đổi cấu trúc hóa học, khoảng 6.000 flavonoid đã được xác định và phân loại thành nhiều nhóm nhỏ hơn. Các nhóm phổ biến bao gồm:
Nhóm | Các hoạt chất thường gặp | Nguồn thực phẩm |
Flavonol | Quercetin, myricetin, kaempferol, isorhamnetin, gossypetin | Táo, hành tây, hành tím,... |
Flavone | Chrysin, apigenin, luteolin, scultellarein | Ớt, cây xạ hương, rau mùi tây, cần tây, bạc hà |
Flavanone | Eriodictyol, hesperetin, naringin | Chanh, bưởi, cam |
Isoflavonoid | Daidzein, genistein, glycitein | Gồm các loại đậu như đậu nành và đậu fava |
Flavanol | Các epigallo catechin và epicatechin | Trà đen, trà xanh, chế phẩm làm từ ca cao, quế, quả nho, táo hoặc rượu vang đỏ |
Anthocyanin | Delphinidin, cyanidin, petunidin, malvidin, pelargonidin | Vỏ của các quả mọng như: quả nho, quả mâm xôi, việt quất hoặc rượu vang đỏ |
Ngoài ra, các phân loại chi tiết hơn còn bao gồm Anthocyanidin, Flavonone, Rotenoid, Chalcon, và Auron. Mỗi nhóm nhỏ này còn có thể chia thành nhiều nhóm phụ hơn nữa, tạo nên sự đa dạng phong phú của họ flavonoid trong tự nhiên.
=> Xem thêm: Peptide là gì? Tác dụng của Peptide trong chăm sóc da
2. Tác dụng của flavonoid đối với sức khỏe
2.1 Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào
Flavonoid là chất chống oxy hóa mạnh, giúp dập tắt các gốc tự do (FR) sinh ra trong tế bào, từ đó ngăn ngừa nguy cơ gây biến dị, hủy hoại tế bào, ung thư và lão hóa....Flavonoid tạo phức với ion kim loại, là chất xúc tác của nhiều phản ứng oxy hóa. Flavonoid giúp bảo vệ màng tế bào khỏi quá trình peroxyd hóa lipid, ngăn ngừa rối loạn trao đổi chất và hủy hoại tế bào. Việc bổ sung flavonoid giúp bảo vệ tế bào, ngăn ngừa các nguy cơ vữa xơ động mạch, tai biến mạch, lão hóa, tổn thương do bức xạ, thoái hóa gan.
Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào
2.2 Tác dụng trên hệ tim mạch
Flavonoid có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.... Các flavonoid có lợi cho tim mạch bao gồm flavon, flavanones, anthocyanins. Một số flavonoid như quercetin, rutin, myricetin, pelargonin, và hỗn hợp catechin trong trà có tác dụng làm tăng biên độ co bóp và tăng thể tích phút của tim, phục hồi tim khi bị ngộ độc, và điều trị rối loạn nhịp tim. Cao chiết từ lá cây bạch quả chứa flavonoid có tác dụng tăng tuần hoàn trong động mạch, tĩnh mạch và mao mạch. Flavonoid từ loài Citrus, lá bạc hà, hoa hòe có tác dụng làm bền thành mạch, giảm tính thấm, tính giòn mao mạch, đặc biệt khi kết hợp với acid Ascorbic (vitamin C).
Tác dụng trên hệ tim mạch
2.3 Tác dụng chống viêm
Nhiều flavonoid thuộc các nhóm khác nhau đã được chứng minh có tác dụng ức chế sinh tổng hợp prostaglandin, một chất trung gian gây viêm.... Rutin, citrin, leucodelphinidin, quercetin, catechin đã được sử dụng để điều trị ban đỏ, viêm da, tổn thương da và màng nhầy trong trường hợp xạ trị.
2.4 Tác dụng chống ung thư
Một số nghiên cứu cho thấy quercetin có khả năng ngăn chặn hoạt động của protein IP6K, làm giảm sự di căn của tế bào ung thư. Việc tăng lượng flavonoid, đặc biệt là flavan-3-ol (có nhiều trong trà), có thể cải thiện khả năng sống sót ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng (CRC) bằng cách giảm tỷ lệ tử vong do CRC và do mọi nguyên nhân. Tiêu thụ trà có liên quan nghịch với tỷ lệ tử vong do CRC. Flavonoid có khả năng hỗ trợ hệ miễn dịch ngăn ngừa mất cân bằng oxy hóa, một yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa và chống lại ung thư.
Tác dụng chống ung thư
2.5 Giảm nguy cơ tiểu đường
Flavonoid có tác dụng hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Một phân tích tổng hợp từ 8 nghiên cứu đoàn hệ trên hơn 312.000 người cho thấy những người tiêu thụ flavonoid nhiều có nguy cơ mắc bệnh giảm 11% so với nhóm tiêu thụ ít flavonoid. Đặc biệt, các nhóm flavonoid như anthocyanidin, flavanol, flavonol và isoflavonoid có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh.
Giảm nguy cơ tiểu đường
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tiêu thụ từ 550mg flavonoid mỗi ngày giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc tiểu đường tốt hơn. Cứ tăng thêm 300mg flavonoid mỗi ngày thì nguy cơ mắc bệnh giảm đi khoảng 5%.
2.6 Não bộ được tăng cường sức khỏe
Nghiên cứu cho thấy, flavonoids có khả năng bảo vệ tế bào não cũng như tăng cường sức khỏe cho não bộ chúng ta thông qua việc tương tác với các con đường tín hiệu của tế bào.
=> Xem thêm: Vitamin B5 là gì? Tác dụng, cách dùng đối với sức khỏe
3. Liều dùng, cách dùng flavonoid
Hiện nay, chưa có khuyến nghị cụ thể về lượng flavonoid cần bổ sung mỗi ngày. Những hợp chất này không đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Tuy nhiên, việc tiêu thụ flavonoids thông qua chế độ ăn uống hàng ngày có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch và tiểu đường. Tham khảo liều lượng:
Anthocyanin: Hàm lượng thay đổi tùy theo từng sản phẩm.
Flavanol: Cần kiểm tra nhãn sản phẩm để xác định lượng sử dụng phù hợp.
Flavanone: Các bioflavonoid từ cam quýt, như hesperidin và naringenin, thường được bổ sung với liều từ 500mg – 2g/ngày.
Flavone: Thường có trong vỏ cam quýt và xuất hiện trong các chế phẩm bioflavonoid tổng hợp. Nên tham khảo hướng dẫn sử dụng trên bao bì.
Flavonol: Các hợp chất như quercetin và rutin có mặt trong thực phẩm bổ sung, đặc biệt từ nguồn bioflavonoid cam, quýt.
Isoflavonoid: Liều khuyến nghị cho isoflavonoid từ đậu nành là 50mg/ngày, bao gồm 25mg genistein, 19mg daidzein và 6mg glycitein.
4. Thực phẩm giàu flavonoid
Dưới đây là một số thực phẩm giàu flavonoids mà bạn có thể bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày:
4.1 Trái cây, quả mọng
Các loại quả mọng đứng đầu danh sách thực phẩm giàu flavonoid. Chúng bao gồm anh đào, việt quất, nho và đặc biệt là dâu tây - một nguồn phong phú của nhiều loại flavonoid như anthocyanin, catechin, quercetin và kaempferol. Những hợp chất này không chỉ mang lại màu sắc đặc trưng cho các loại quả mọng mà còn cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe thông qua đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ.
Trái cây, quả mọng
Ví dụ: Cam, chanh, bưởi, táo, lê, nho (đặc biệt là nho tím và đỏ), dâu tây, việt quất, mâm xôi,...
4.2 Rau củ
Bắp cải đỏ giàu anthocyanins, giúp giảm viêm và bảo vệ tim mạch.
Hành tây (đặc biệt là hành tím) là một trong những nguồn giàu flavonoid từ rau củ, chủ yếu là anthocyanins và flavonols như quercetin. Không chỉ tăng thêm hương vị cho thức ăn, hành tây còn có thể giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả.
Cải xoăn: nổi bật với hàm lượng kali cao (khoảng 348mg trong 100g) cùng với flavonoid, khiến nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho những người muốn bổ sung flavonoid và kiểm soát huyết áp.
Rau bina: không chỉ cung cấp flavonoid mà còn giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ, góp phần vào một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh.
Rau củ
4.3 Thực phẩm khác
Trà xanh, trà đen: Trà xanh cũng là một nguồn cung cấp flavonoid dồi dào, đặc biệt là flavonoid polyphenolic có thể góp phần vào sức khỏe tim mạch. Ngoài việc hỗ trợ quá trình giảm cân, trà xanh còn có thể giúp kiểm soát huyết áp cao, cải thiện lưu lượng máu và làm giảm viêm trong các mô tim. Tuy nhiên, cần lưu ý không nên tiêu thụ quá mức - một hoặc hai cốc trà xanh mỗi ngày là lượng thích hợp cho những người bị huyết áp cao.
Ca cao, sô cô la đen (hàm lượng ca cao cao).
Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành (đậu phụ, sữa đậu nành).
Rượu vang đỏ.
Những thực phẩm này không chỉ giàu flavonoids mà còn có lợi cho sức khỏe tim mạch, giúp chống oxy hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
Flavonoids là một nhóm hợp chất tự nhiên có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe nhờ khả năng chống oxy hóa, kháng viêm và hỗ trợ phòng ngừa nhiều bệnh mãn tính như tim mạch, tiểu đường và ung thư. Với sự đa dạng về cấu trúc và nguồn thực phẩm phong phú, flavonoids có thể dễ dàng được bổ sung qua chế độ ăn uống hàng ngày.
Hiểu được giá trị của flavonoid, SHeGAN mang đến các sản phẩm chăm sóc sức khỏe toàn diện, tiêu biểu là Dung dịch vệ sinh muối biển xanh SHeGAN. Với công thức kết hợp thành phần thiên nhiên, sản phẩm không chỉ giúp làm sạch dịu nhẹ mà còn hỗ trợ cân bằng độ pH, bảo vệ vùng da nhạy cảm khỏi tác nhân gây hại. Đây chính là giải pháp an toàn, hiệu quả, giúp bạn tự tin và thoải mái mỗi ngày.
SHeGAN - Mỹ phẩm thuần chay cao cấp có nguồn gốc từ thiên nhiên
Sản phẩm của SHeGAN được sản xuất tại nhà máy đạt tiêu chuẩn FDA của Hoa Kỳ và cGMP của Bộ Y Tế.
- Địa chỉ: 112 đường B2, Khu đô thị Sala, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam
- Điện thoại: 0899.507.188
- Email: sales@shegan.vn
- Website: https://shegan.vn/
- Shopee: https://shopee.vn/shegan.officialstore
- Tiktok Shop: https://www.tiktok.com/@shegan.vietnam
- Lazada: https://www.lazada.vn/shop/shegan
- Zalo: https://zalo.me/4457069150147403222
Viết bình luận