
Cocamidopropyl Betaine là một chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ có nguồn gốc từ dầu dừa, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa rửa mặt và sữa tắm. Nhờ khả năng làm sạch, tạo bọt mịn và dưỡng ẩm, thành phần này mang lại hiệu quả cao trong việc làm sạch mà không gây kích ứng da. Hãy cùng SHeGAN tìm hiểu chi tiết về thành phần này ngay sau đây!
1. Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là một hợp chất tổng hợp từ dầu dừa và dimethylaminopropylamine. Đây là chất hoạt động bề mặt thứ cấp có công dụng làm sạch, tạo độ nhớt tốt và tăng cảm giác mịn màng cho thành phẩm sau khi sản xuất.
Công thức hóa học của Cocamidopropyl Betaine là: C19H38N2O3, tồn tại ở dạng một chất lỏng nhớt, không màu hoặc màu vàng nhạt. Một đặc điểm nổi bật của CAPB là khả năng tương thích cao với các chất hoạt động bề mặt khác, giúp cải thiện hiệu quả và tính ổn định của sản phẩm mỹ phẩm.
Cocamidopropyl Betaine là gì?
Cocamidopropyl Betaine được thương mại hóa từ những năm 1950 và ban đầu được sử dụng như một chất tẩy rửa tạo bọt trong nước. Nhờ khả năng tạo bọt ổn định và làm sạch nhẹ nhàng, thành phần này nhanh chóng trở thành nguyên liệu phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Sau đó, với việc tận dụng nguồn nguyên liệu từ dầu dừa, các nhà sản xuất đã phát triển dòng dầu gội tạo bọt đầu tiên chứa Cocamidopropyl Betaine. Nhờ đặc tính dịu nhẹ, không gây kích ứng da và mắt, CAPB được ứng dụng rộng rãi trong dầu gội dành cho trẻ em, cũng như nhiều sản phẩm làm sạch khác như sữa rửa mặt, sữa tắm và dung dịch vệ sinh cá nhân.
=> Xem thêm: Glycerin là gì? Tác dụng của Glycerin trong mỹ phẩm
2. Công dụng của Cocamidopropyl Betaine
2.1 Làm sạch hiệu quả
Cocamidopropyl Betaine có khả năng tạo bọt dày khi sử dụng với nước, điều này giúp tăng khả năng làm sạch, loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa, tạp chất trên làn da. Với khả năng này, Cocamidopropyl Betaine giúp phá vỡ liên kết giữa bụi bẩn và bề mặt da hoặc tóc, tạo điều kiện thuận lợi để loại bỏ chúng một cách nhẹ nhàng nhưng hiệu quả. Đây là lý do CAPB thường xuất hiện trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và dung dịch vệ sinh cá nhân.
2.2 Tạo bọt mịn
Cocamidopropyl Betaine chứa cả nhóm ưa nước (hydrophilic) và nhóm kỵ nước (hydrophobic) trong cùng một phân tử. Khi hòa tan trong nước, các phân tử CAPB tự sắp xếp thành cấu trúc micelle, với phần kỵ nước hướng vào trong và phần ưa nước hướng ra ngoài. Cấu trúc này giúp bao quanh các bọt khí, tạo nên lớp màng surfactant kép, làm cho bọt mịn và ổn định hơn. Đặc tính tạo bọt dày, mịn và ổn định giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, mang lại trải nghiệm dễ chịu khi sử dụng. Khả năng tạo bọt tốt cũng giúp sản phẩm phân phối đều trên bề mặt da và tóc, nâng cao hiệu quả làm sạch mà không gây ma sát mạnh.
Tạo bọt mịn
2.3 Ổn định công thức
Mang đặc điểm của chất hoạt động bề mặt thứ cấp, hoạt chấ này giúp cân bằng độ nhớt và độ pH trong công thức mỹ phẩm. Khi kết hợp với các chất hoạt động bề mặt anion như Sodium Lauryl Sulfate (SLS) hoặc Sodium Laureth Sulfate (SLES), CAPB giúp giảm kích ứng, tăng cường hiệu quả làm sạch và tạo bọt, đồng thời duy trì sự ổn định của sản phẩm.
2.4 Dưỡng ẩm
Do có nguồn gốc từ các Acid béo của quả Dừa, nên CAPB có khả năng dưỡng, cấp ẩm mạnh. Cơ chế dưỡng ẩm của CAPB đến từ việc tạo ra một lớp màng mỏng bao phủ bề mặt da hoặc tóc, giúp ngăn sự bốc hơi nước và duy trì độ ẩm tự nhiên trong suốt quá trình làm sạch. Điều này, giúp giảm thiểu tình trạng khô da, tóc do các chất hoạt động bề mặt, tẩy rửa khác có trong công thức.
Dưỡng ẩm
=> Xem thêm: Ammonium lauryl sulfate là gì? Những điều thú vị cần biết
3. Cocamidopropyl Betaine dùng có an toàn không?
Cocamidopropyl Betaine (CAPB) được đánh giá là an toàn khi sử dụng đúng cách và ở nồng độ khuyến nghị. Thành phần này có tính dịu nhẹ, ít gây kích ứng và thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm. Được xếp vào nhóm hoạt chất có mức độ an toàn cao, tuy nhiên vẫn không thể tránh khỏi một số tác dụng không mong muốn khi sử dụng không đúng cách.
4. Quy định an toàn về thành phần Cocamidopropyl Betaine
Cocamidopropyl Betaine góp mặt phổ biến trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, nhiều tổ chức y tế và cơ quan quản lý đã đặt ra các quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng thành phần này.
Ủy ban Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR - Cosmetic Ingredient Review): Xác nhận CAPB an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ phù hợp. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA): Cho phép sử dụng CAPB trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và dược mỹ phẩm. Liên minh Châu Âu (EU Cosmetic Regulation - EC No 1223/2009): CAPB được chấp nhận sử dụng trong mỹ phẩm, nhưng phải kiểm soát chặt chẽ lượng tạp chất DMAPA và amidoamine, hai hợp chất có thể gây kích ứng da.
CAPB thường được sử dụng với tỷ lệ từ 4% đến 40% trong các sản phẩm. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, nồng độ phổ biến là khoảng 1-2%, trong khi các sản phẩm tắm gội, tẩy rửa có thể sử dụng nồng độ cao hơn từ 2-12%.
5. Lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl betaine
5.1 Có thể gây kích ứng với một số người
Mặc dù CAPB được xem là dịu nhẹ, nhưng một số người có làn da cực kỳ nhạy cảm vẫn có thể gặp phản ứng như đỏ da, ngứa hoặc kích ứng mắt. Nguyên nhân thường không đến từ bản thân CAPB, mà do tạp chất còn sót lại trong quá trình sản xuất (chẳng hạn như dimethylaminopropylamine - DMAPA). Do đó, hãy cẩn trọng khi lựa chọn sản phẩm từ nguồn uy tín, đã được kiểm nghiệm chất lượng.
5.2 Không nên sử dụng ở nồng độ quá cao
Trong công thức mỹ phẩm, việc sử dụng CAPB ở nồng độ quá cao có thể làm mất cân bằng độ ẩm, dẫn đến tình trạng da khô và bong tróc, đặc biệt là với da nhạy cảm hoặc da khô. Nồng độ lý tưởng thường nằm trong khoảng từ 1–12%, tùy vào mục đích sản phẩm.
5.3 Bảo quản đúng cách
Để đảm bảo hiệu quả và độ bền của sản phẩm chứa Cocamidopropyl Betaine, nên Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Điều này giúp ngăn ngừa biến đổi hóa học không mong muốn trong thành phần.
5.4 Kiểm tra da trước khi sử dụng
Nên test sản phẩm trên một phần nhỏ da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Điều này giúp bạn kiểm tra xem da có phản ứng dị ứng hay không. Nếu sau 24 giờ không có dấu hiệu kích ứng như đỏ, rát hay nổi mẩn, bạn có thể yên tâm sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamidopropyl betaine
Được đánh giá là một thành phần làm sạch dịu nhẹ, an toàn và hiệu quả trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo bọt mịn, dưỡng ẩm và giảm kích ứng. Cocamidopropyl betaine có nguồn gốc từ dầu dừa, CAPB phù hợp với nhiều loại da, kể cả da nhạy cảm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, cần sử dụng đúng nồng độ và kiểm tra phản ứng da trước khi dùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm dịu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng làm sạch sâu, Dung dịch vệ sinh muối biển xanh SheGAN là lựa chọn lý tưởng. Nhờ sự kết hợp giữa Cocamidopropyl Betaine và muối biển tự nhiên, sản phẩm giúp làm sạch nhẹ nhàng, kháng khuẩn và duy trì sự cân bằng pH, mang lại cảm giác thoáng mát, dễ chịu suốt cả ngày.
SHeGAN - Mỹ phẩm thuần chay cao cấp có nguồn gốc từ thiên nhiên
Sản phẩm của SHeGAN được sản xuất tại nhà máy đạt tiêu chuẩn FDA của Hoa Kỳ và cGMP của Bộ Y Tế.
- Địa chỉ: 112 đường B2, Khu đô thị Sala, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam
- Điện thoại: 0899.507.188
- Email: sales@shegan.vn
- Website: https://shegan.vn/
- Shopee: https://shopee.vn/shegan.officialstore
- Tiktok Shop: https://www.tiktok.com/@shegan.vietnam
- Lazada: https://www.lazada.vn/shop/shegan
- Zalo: https://zalo.me/4457069150147403222
Viết bình luận